Đọc nhanh: 陕甘 (xiểm cam). Ý nghĩa là: Các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc.
✪ Các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc
Shaanxi and Gansu provinces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕甘
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 甘居中游
- cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 甘心情愿
- cam tâm tình nguyện.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 陕西省 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陕甘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陕甘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甘›
陕›