陕甘 shǎn gān

Từ hán việt: 【xiểm cam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陕甘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiểm cam). Ý nghĩa là: Các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陕甘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc

Shaanxi and Gansu provinces

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕甘

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

  • - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

  • - 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 同甘共苦 tónggāngòngkǔ 共患难 gònghuànnàn 才能 cáinéng yǒu 莫逆之交 mònìzhījiāo

    - Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .

  • - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

  • - 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.

  • - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không cam chịu yếu kém thua người

  • - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • - 陕甘宁边区 shǎngānníngbiānqū

    - biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)

  • - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • - zhè 体验 tǐyàn hěn 甘美 gānměi

    - Trải nghiệm này rất tốt đẹp.

  • - 甘冒 gānmào 斧钺 fǔyuè chén

    - dám chịu hình phạt nặng để trình bày.

  • - yào 力争上游 lìzhēngshàngyóu 不能 bùnéng 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.

  • - yòng 甘蔗 gānzhe 制糖 zhìtáng 一般 yìbān fēn 压榨 yāzhà 煎熬 jiānáo 两个 liǎnggè 步骤 bùzhòu

    - dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật

  • - 甘心情愿 gānxīnqíngyuàn

    - cam tâm tình nguyện.

  • - 决不能 juébùnéng 善罢甘休 shànbàgānxiū

    - quyết không chịu để yên.

  • - 陕西省 shǎnxīshěng de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陕甘

Hình ảnh minh họa cho từ 陕甘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陕甘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎn , Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp , Thiểm , Xiểm
    • Nét bút:フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLKT (弓中大廿)
    • Bảng mã:U+9655
    • Tần suất sử dụng:Cao