Đọc nhanh: 降妖 (giáng yêu). Ý nghĩa là: khuất phục quái vật.
Ý nghĩa của 降妖 khi là Động từ
✪ khuất phục quái vật
to subdue monsters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降妖
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 降低 油耗
- giảm lượng dầu tiêu hao.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降妖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降妖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妖›
降›