Đọc nhanh: 附睾 (phụ cao). Ý nghĩa là: túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch.
Ý nghĩa của 附睾 khi là Danh từ
✪ túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch
男子和雄性哺乳的动物生殖器官的一部分,附于睾丸的后上缘,由许多弯曲的小管构成,功用是储存精子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附睾
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附睾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附睾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睾›
附›