Đọc nhanh: 阿富汗语 (a phú hãn ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Afghanistan (ngôn ngữ), Ngôn ngữ Pashto.
Ý nghĩa của 阿富汗语 khi là Danh từ
✪ Tiếng Afghanistan (ngôn ngữ)
Afghan (language)
✪ Ngôn ngữ Pashto
Pashto language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿富汗语
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 我 欣赏 他 那 富有诗意 的 话语
- Tôi ngưỡng mộ những lời nói tràn đầy thi vị của anh ấy.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿富汗语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿富汗语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
汗›
语›
阿›