Đọc nhanh: 阴阳石 (âm dương thạch). Ý nghĩa là: âm dương thạch.
Ý nghĩa của 阴阳石 khi là Danh từ
✪ âm dương thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴阳石
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 阴阳 二气
- nguyên khí âm dương
- 她 阳奉阴违
- Cô ấy bằng mặt nhưng không bằng lòng.
- 阳和 阴是 对立 的
- Dương và âm là hai mặt đối lập.
- 阳光 散去 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 阴历 和 阳历 有 很大 不同
- Âm lịch và dương lịch có sự khác biệt lớn.
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 阳光 挥散 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 阴阳 二气 调和 万物
- Âm và dương điều hòa vạn vật.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴阳石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴阳石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
阳›
阴›