Đọc nhanh: 阴极射线 (âm cực xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia âm cực.
Ý nghĩa của 阴极射线 khi là Danh từ
✪ tia âm cực
装着两个电极的真空管,增加电压时,从阴极向阳极高速运动的电子流,叫做阴极射线一般情况下,按直线前进,受磁力作用而偏转能使荧光物质或磷光物质发光示波管、显像管、电子显微镜 等都是阴极射线的应用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴极射线
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 辐射 形
- hình tia
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
- 这里 用到 了 冷阴极
- Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴极射线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴极射线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
极›
线›
阴›