Đọc nhanh: 防火胶 (phòng hoả giao). Ý nghĩa là: Keo chống cháy.
Ý nghĩa của 防火胶 khi là Danh từ
✪ Keo chống cháy
《防火胶》是一款Android平台的应用。用于给广大的用户提供关于耐火方面相关的行业知识,可以为广大的用户提供的便捷方便的服务并且让用户可以更好的把握行业内的前沿技术。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火胶
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 节日期间 要 注意 防火 防盗
- cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.
- 我 看见 他 从 防火 梯 下来
- Tôi nhìn thấy anh chàng đang chuẩn bị thoát khỏi đám cháy
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防火胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防火胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
胶›
防›