Đọc nhanh: 阑槛 (lan hạm). Ý nghĩa là: lan can, rào chắn, lan can.
Ý nghĩa của 阑槛 khi là Danh từ
✪ lan can
banisters
✪ rào chắn
fence
✪ lan can
railing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑槛
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 夜 已 阑 , 人 未眠
- Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 夜阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 花期 阑 , 香 犹存
- Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 更阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 请勿 阑出 此 区域
- Xin đừng tự tiện ra khỏi khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阑槛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阑槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槛›
阑›