阋墙 xì qiáng

Từ hán việt: 【huých tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阋墙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huých tường). Ý nghĩa là: huých tường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阋墙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huých tường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阋墙

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • - 柏林墙 bólínqiáng dào le

    - Bức tường berlin vừa đổ.

  • - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 承重墙 chéngzhòngqiáng

    - tường chịu lực

  • - 城墙 chéngqiáng 垛口 duǒkǒu

    - lỗ châu mai nhô trên tường thành

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 五个 wǔgè 插座 chāzuò

    - Trên tường có năm ổ cắm điện.

  • - 一堵 yīdǔ qiáng

    - Một bức tường.

  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng wāi le

    - Bức tường này nghiêng rồi.

  • - 堵墙 dǔqiáng tǐng 犀固 xīgù

    - Bức tường đó khá kiên cố.

  • - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • - 这堵 zhèdǔ 墙壁 qiángbì 已经 yǐjīng 刷新 shuāxīn le

    - Bức tường này đã được đổi mới rồi.

  • - 我们 wǒmen bèi 一堵 yīdǔ 墙间 qiángjiān kāi le

    - Chúng tôi bị ngăn cách bởi một bức tường.

  • - de zhēn xiàng zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Chân dung của anh ấy treo trên tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阋墙

Hình ảnh minh họa cho từ 阋墙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阋墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Huých
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSHXU (中尸竹重山)
    • Bảng mã:U+960B
    • Tần suất sử dụng:Thấp