阊阖 chāng hé

Từ hán việt: 【xương hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阊阖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xương hạp). Ý nghĩa là: cổng trời; cửa nhà trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阊阖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阊阖 khi là Động từ

cổng trời; cửa nhà trời

神话传说中的天门;宫门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阊阖

  • - 阖家 héjiā

    - cả nhà

  • - 阖户 héhù

    - đóng cửa

  • - chéng

    - toàn thành

  • - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

  • - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阊阖

Hình ảnh minh họa cho từ 阊阖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阊阖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSAA (中尸日日)
    • Bảng mã:U+960A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSGIT (中尸土戈廿)
    • Bảng mã:U+9616
    • Tần suất sử dụng:Trung bình