Đọc nhanh: 阀芯 (phiệt tâm). Ý nghĩa là: Đĩa van.
Ý nghĩa của 阀芯 khi là Danh từ
✪ Đĩa van
valve stem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀芯
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 这个 阀 有点 问题
- Cái van này có chút vấn đề.
- 那个 财阀 很 有名
- Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 花蕊 是 花朵 芯部
- Nhị hoa là phần tâm của hoa.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 那 灯芯 快烧 完 了
- Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.
- 灯芯 的 芯 很 细
- Lõi của đèn cầy rất mảnh.
- 这 灯芯 缺 了 芯
- Đèn cầy này thiếu lõi.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 这支 铅笔 的 铅芯 很软
- Ruột chì của cây bút chì này rất mềm.
- 铅笔芯 很 容易 断
- Ngồi của bút chì rất dễ gãy.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阀芯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阀芯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芯›
阀›