Đọc nhanh: 长野 (trưởng dã). Ý nghĩa là: Nagano (tên), Thành phố và quận Nagano ở miền trung Nhật Bản.
✪ Nagano (tên)
Nagano (name)
✪ Thành phố và quận Nagano ở miền trung Nhật Bản
Nagano city and prefecture in central Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长野
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
- 花园里 长满 了 野莱
- Trong vườn đầy cỏ dại.
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 田边 野草 苒 苒 长
- Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长野
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长野 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm野›
长›