Đọc nhanh: 长袖衬衫 (trưởng tụ sấn sam). Ý nghĩa là: Áo sơ mi dài tay.
Ý nghĩa của 长袖衬衫 khi là Danh từ
✪ Áo sơ mi dài tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长袖衬衫
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 衬衫 穿 挼 了
- chiếc áo lót sắp rách rồi.
- 衬衫 显得 特括 挺
- Áo sơ mi trông rất phẳng.
- 他 穿着 靑 色 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
- 这件 衬衫 被 褚 了
- Chiếc áo này đã được lót bông.
- 这种 布 适合 做 衬衫
- Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 她 的 衬衫 肘 磨损 了
- Khuỷu tay áo sơ mi của cô ấy bị mòn rồi.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 这件 衬衫 后身 太长 了
- vạt sau chiếc áo này quá dài.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 这件 短袖 衬衫 很 适合 夏天
- Chiếc áo sơ mi tay ngắn này rất phù hợp cho mùa hè.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长袖衬衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长袖衬衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衫›
衬›
袖›
长›