Đọc nhanh: 长统靴 (trưởng thống ngoa). Ý nghĩa là: Ủng cao cổ.
Ý nghĩa của 长统靴 khi là Danh từ
✪ Ủng cao cổ
长统靴(Russian boot) 脚和腿的覆盖物,通常用皮革或橡胶制成,高度从脚踝到臀部不等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长统靴
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 这根 统 有点 长
- Cái ống này hơi dài.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长统靴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长统靴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm统›
长›
靴›