Đọc nhanh: 长条 (trưởng điều). Ý nghĩa là: dải.
Ý nghĩa của 长条 khi là Danh từ
✪ dải
strip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长条
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 这 条 裙子 长 80 厘米
- Chiếc váy này dài 80 cm.
- 这条 街 老 长老 长 的
- Con phố này rất dài.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 长城 好像 一条龙
- Vạn Lý Trường Thành trông giống như một con rồng.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 这 条 裤子 过长 了
- Chiếc quần này quá dài.
- 快 拿 那条 长绳
- Hãy nhanh chóng lấy sợi dây dài đó.
- 这条 街 特别 长
- Con đường này rất dài.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 这 条 长廊 通往 紧急 逃生门
- Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 这条 河有 一引长
- Con sông này dài một dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
长›