Đọc nhanh: 长女 (trưởng nữ). Ý nghĩa là: con gái lớn.
Ý nghĩa của 长女 khi là Danh từ
✪ con gái lớn
eldest daughter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 他 喜欢 长发 的 女生
- Anh ấy thích những cô gái tóc dài.
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
- 女儿 恨不得 一下子 长大
- Con gái nóng lòng muốn lớn thật nhanh.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
长›