Đọc nhanh: 长圆 (trưởng viên). Ý nghĩa là: bầu dục (hình).
Ý nghĩa của 长圆 khi là Danh từ
✪ bầu dục (hình)
像鸡蛋之类的东西的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长圆
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 这圆 的 弦 很长
- Cát tuyến của vòng tròn này rất dài.
- 西瓜 长得 挺 圆实
- Dây dưa hấu phát triển rất tốt.
- 圆 的 围 是 确定 的 长度
- Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
长›