Đọc nhanh: 镌黜 (tuyên truất). Ý nghĩa là: sa thải một quan chức, thuyên truất.
Ý nghĩa của 镌黜 khi là Động từ
✪ sa thải một quan chức
to dismiss an official
✪ thuyên truất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌黜
- 镌石
- khắc đá.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 罢黜
- bãi miễn.
- 罢黜百家 , 独尊 儒术
- gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
- 黜 退
- truất về.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 镌刻
- điêu khắc.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镌黜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镌黜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镌›
黜›