Đọc nhanh: 镌镂 (tuyên lũ). Ý nghĩa là: khắc.
Ý nghĩa của 镌镂 khi là Động từ
✪ khắc
to engrave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌镂
- 镌石
- khắc đá.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 镂花
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂刻 花纹
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 镂刻
- khắc chạm.
- 镌刻
- điêu khắc.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 岁月 在 他 的 额头 镂刻 下 深深 的 皱纹
- trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
- 动人 的 话语 镂刻 在 她 的 心中
- những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镌镂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镌镂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镂›
镌›