镌镂 juān lòu

Từ hán việt: 【tuyên lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镌镂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên lũ). Ý nghĩa là: khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镌镂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镌镂 khi là Động từ

khắc

to engrave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌镂

  • - 镌石 juānshí

    - khắc đá.

  • - 那些 nèixiē 无悔 wúhuǐ de 日子 rìzi a 镌刻 juānkè zhe 我们 wǒmen 最美 zuìměi zuì 真的 zhēnde 心灵 xīnlíng

    - Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.

  • - 镂花 lòuhuā

    - chạm trỗ hoa văn.

  • - 镂刻 lòukè 花纹 huāwén

    - chạm trỗ hoa văn.

  • - 镂空 lòukōng de 象牙 xiàngyá qiú

    - quả cầu ngà voi chạm rỗng.

  • - 镂刻 lòukè

    - khắc chạm.

  • - 镌刻 juānkè

    - điêu khắc.

  • - 雕镂 diāolòu

    - điêu khắc.

  • - 岁月 suìyuè zài de 额头 étóu 镂刻 lòukè xià 深深 shēnshēn de 皱纹 zhòuwén

    - trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.

  • - 动人 dòngrén de 话语 huàyǔ 镂刻 lòukè zài de 心中 xīnzhōng

    - những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镌镂

Hình ảnh minh họa cho từ 镌镂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镌镂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CFDV (金火木女)
    • Bảng mã:U+9542
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCOG (重重金人土)
    • Bảng mã:U+954C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình