Đọc nhanh: 镇痛 (trấn thống). Ý nghĩa là: thuốc giảm đau, kẻ giết người đau.
Ý nghĩa của 镇痛 khi là Động từ
✪ thuốc giảm đau
analgesic
✪ kẻ giết người đau
pain killer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇痛
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 医生 给 我 开 了 镇痛药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.
- 我 深切 地 感受 他 的 痛苦
- Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镇痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痛›
镇›