镇日 zhèn rì

Từ hán việt: 【trấn nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镇日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trấn nhật). Ý nghĩa là: cả ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镇日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镇日 khi là Phó từ

cả ngày

all day

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇日

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 公休日 gōngxiūrì

    - ngày lễ; ngày nghỉ

  • - 克日 kèrì 动工 dònggōng

    - ngày khởi công.

  • - 小镇 xiǎozhèn 濒河 bīnhé

    - Thị trấn nhỏ sát sông.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 镇日 zhènrì 在家 zàijiā 出门 chūmén

    - Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.

  • - 小镇 xiǎozhèn 节日 jiérì shí 特别 tèbié 喧闹 xuānnào

    - Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.

  • - 昔日 xīrì 偏僻 piānpì de 渔村 yúcūn 如今已是 rújīnyǐshì 繁闹 fánnào de 市镇 shìzhèn

    - làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.

  • - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • - bān zhuān de 日子 rìzi 不好过 bùhǎoguò

    - Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镇日

Hình ảnh minh họa cho từ 镇日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao