Đọc nhanh: 镀锌 (độ tân). Ý nghĩa là: mạ kẽm, tráng kẽm.
Ý nghĩa của 镀锌 khi là Động từ
✪ mạ kẽm
galvanized
✪ tráng kẽm
zinc-coated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 这 把 刀 经过 了 电镀 处理
- Con dao này đã được mạ điện.
- 铝 是 一种 难镀 的 金属
- Nhôm là một loại kim loại khó mạ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镀锌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镀锌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锌›
镀›