镍箔 niè bó

Từ hán việt: 【niết bạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镍箔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niết bạc). Ý nghĩa là: tấm niken.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镍箔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镍箔 khi là Danh từ

tấm niken

nickel sheet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镍箔

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 金箔 jīnbó 装饰 zhuāngshì 精美 jīngměi

    - Vàng lá trang trí tinh xảo.

  • - 金箔 jīnbó ér

    - vàng lá

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 金银箔 jīnyínbó mài

    - Ở đây có bán giấy vàng bạc.

  • - 金银箔 jīnyínbó 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.

  • - 蚕箔 cánbó 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.

  • - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 新竹 xīnzhú

    - Cửa ra vào treo mành tre mới.

  • - 金箔 jīnbó 用途 yòngtú 多样 duōyàng

    - Vàng lá có nhiều ứng dụng.

  • - 铝箔 lǚbó 用于 yòngyú 包装 bāozhuāng 食物 shíwù

    - Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.

  • - 蚕箔 cánbó 定期 dìngqī 更换 gēnghuàn

    - Nong tằm cần thay đổi định kỳ.

  • - 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn wèi 迷惑 míhuo 敌人 dírén 雷达 léidá ér cóng 飞机 fēijī shàng rēng chū de 金属 jīnshǔ 薄片 báopiàn 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn

    - là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.

  • - 苇箔 wěibó

    - mành sậy

  • - 苇箔 wěibó 用来 yònglái zhē 阳光 yángguāng

    - Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.

  • - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镍箔

Hình ảnh minh họa cho từ 镍箔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镍箔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEHA (竹水竹日)
    • Bảng mã:U+7B94
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHUD (重金竹山木)
    • Bảng mã:U+954D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình