Đọc nhanh: 锱铢 (tri thù). Ý nghĩa là: một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ. Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Ý nghĩa của 锱铢 khi là Danh từ
✪ một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ
指很少的钱或很小的事
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锱铢
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Hình ảnh minh họa cho từ 锱铢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锱铢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铢›
锱›