Hán tự: 锱
Đọc nhanh: 锱 (tri.truy). Ý nghĩa là: tri (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng một phần lạng.). Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Ý nghĩa của 锱 khi là Danh từ
✪ tri (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng một phần lạng.)
古代重量单位,一两的四分之一
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锱
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Hình ảnh minh họa cho từ 锱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锱›