Đọc nhanh: 锦县 (cẩm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jin ở Liêu Ninh.
✪ Hạt Jin ở Liêu Ninh
Jin county in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦县
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 素什锦
- món chay thập cẩm.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 这件 锦衣 真 漂亮
- Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锦县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锦县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
锦›