锡嘴 xī zuǐ

Từ hán việt: 【tích chuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锡嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích chuỷ). Ý nghĩa là: chim tích chuỷ (loài chim lớn hơn chim sẻ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锡嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锡嘴 khi là Danh từ

chim tích chuỷ (loài chim lớn hơn chim sẻ)

鸟,比麻雀大,身体灰褐色,嘴粗而大,呈圆锥形,灰色吃果实、种子和昆虫有的地区叫老锡儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡嘴

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 饿 è 只是 zhǐshì 嘴馋 zuǐchán 而已 éryǐ

    - Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.

  • - ài 多嘴 duōzuǐ hǎo 招事 zhāoshì

    - nó lắm mồm, thích gây sự.

  • - zhè rén 嘴尖 zuǐjiān 爱损 àisǔn rén

    - người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.

  • - 爱看 àikàn 人家 rénjiā 下棋 xiàqí 从来不 cóngláibù 支嘴儿 zhīzuǐér

    - anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.

  • - bié 多嘴 duōzuǐ bié 好心 hǎoxīn bàn 坏事 huàishì 安静 ānjìng 苟住 gǒuzhù

    - Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng

  • - 没问 méiwèn huà bié 插嘴 chāzuǐ

    - Chưa hỏi đến bạn thì thì đừng chen miệng vào.

  • - 你别 nǐbié 插嘴 chāzuǐ xiān tīng 说完 shuōwán

    - anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.

  • - qǐng 别老是 biélǎoshi 插嘴 chāzuǐ hǎo ma

    - Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?

  • - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锡嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 锡嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao