Đọc nhanh: 锋钢 (phong cương). Ý nghĩa là: thép tốc độ cao.
Ý nghĩa của 锋钢 khi là Danh từ
✪ thép tốc độ cao
high speed steel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋钢
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 她 和 着 钢琴 弹奏
- Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.
- 这架 钢琴 很 贵
- Cây đàn piano này rất đắt.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锋钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钢›
锋›