锋钢 fēng gāng

Từ hán việt: 【phong cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锋钢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong cương). Ý nghĩa là: thép tốc độ cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锋钢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锋钢 khi là Danh từ

thép tốc độ cao

high speed steel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋钢

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

  • - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 冲锋号 chōngfēnghào

    - hiệu lệnh xung phong

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 右边锋 yòubianfēng

    - hữu biên

  • - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • - 打先锋 dǎxiānfēng

    - làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

  • - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - zuì ài de 乐器 yuèqì shì 钢琴 gāngqín

    - Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.

  • - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • - zhe 钢琴 gāngqín 弹奏 tánzòu

    - Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.

  • - 这架 zhèjià 钢琴 gāngqín hěn guì

    - Cây đàn piano này rất đắt.

  • - 这里 zhèlǐ 有支 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锋钢

Hình ảnh minh họa cho từ 锋钢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao