Đọc nhanh: 锅炉炉膛 (oa lô lô thang). Ý nghĩa là: Lò nồi hơi.
Ý nghĩa của 锅炉炉膛 khi là Danh từ
✪ Lò nồi hơi
某厂600MW机组防止锅炉炉膛爆炸事故措施
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉炉膛
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 炉灰 砟 儿
- hạt bụi
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 火炉 上 的 水 已经 开 了
- Nước trên lò đã sôi rồi.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅炉炉膛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅炉炉膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炉›
膛›
锅›