Đọc nhanh: 销货帐 (tiêu hoá trướng). Ý nghĩa là: sổ cái bán hàng (kế toán).
Ý nghĩa của 销货帐 khi là Danh từ
✪ sổ cái bán hàng (kế toán)
sales ledger (accountancy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销货帐
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 货款 已经 入帐
- tiền hàng đã vào sổ rồi.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 我们 通常 赊销 货物
- Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 我们 家店 一天 销 了 不少 货
- Cửa hàng của chúng tôi bán được rất nhiều hàng trong một ngày.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销货帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销货帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
货›
销›