银鱼 là gì?: 银鱼 (ngân ngư). Ý nghĩa là: cá bạc; cá ngân.
Ý nghĩa của 银鱼 khi là Danh từ
✪ cá bạc; cá ngân
动物名脊椎动物亚门硬骨鱼纲条鳍亚纲鲑目体细长,银白色,长三寸许,无鳞栖息海边,初夏上溯河流产卵或称为"白小"; 一种生活在海边的鱼, 初夏成群上溯到河流产卵繁殖体细长, 为透明, 口大, 无鳞片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm银›
鱼›