Hán tự: 蹚
Đọc nhanh: 蹚 (thang). Ý nghĩa là: lội; băng qua sông, xới; cào; bừa (đất). Ví dụ : - 蹚水过河 lội qua sông; băng qua sông.. - 蹚地 xới đất
Ý nghĩa của 蹚 khi là Động từ
✪ lội; băng qua sông
从浅水里走过去
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
✪ xới; cào; bừa (đất)
用犁把土翻开,除去杂草并给苗培土
- 蹚 地
- xới đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹚
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
- 蹚 地
- xới đất
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹚›