铣刀 xǐ dāo

Từ hán việt: 【tiển đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铣刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiển đao). Ý nghĩa là: dao tiện; lưỡi dao phay; mũi phay; lưỡi phay, dao phay; dao doa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铣刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铣刀 khi là Danh từ

dao tiện; lưỡi dao phay; mũi phay; lưỡi phay

铣床上用的刀具

dao phay; dao doa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铣刀

  • - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - dòng 刀兵 dāobīng

    - động binh đao

  • - 刀兵 dāobīng 之灾 zhīzāi

    - hoạ chiến tranh; hoạ binh đao

  • - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 小刀 xiǎodāo ér

    - dao nhỏ

  • - 剃刀 tìdāo ér

    - dao cạo; dao lam

  • - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • - 鐾刀 bèidāo

    - mài dao

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - bié 刀子 dāozi wán hěn 危险 wēixiǎn

    - Đừng chơi dao, rất nguy hiểm.

  • - 刀枪剑戟 dāoqiāngjiànjǐ

    - khí giới.

  • - yǒu 收藏 shōucáng 刀剑 dāojiàn ma

    - Bạn có một bộ sưu tập kiếm?

  • - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • - 磨刀霍霍 módāohuòhuò

    - mài dao xoèn xoẹt

  • - 铁匠 tiějiang zài 刀刃 dāorèn

    - Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.

  • - zhè 铣刀 xǐdāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao phay này rất sắc bén.

  • - 正在 zhèngzài 更换 gēnghuàn 损坏 sǔnhuài de 铣刀 xǐdāo

    - Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.

  • - tóng 早已 zǎoyǐ 一刀两断 yìdāoliǎngduàn le hái lái zhǎo 干嘛 gànma

    - Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铣刀

Hình ảnh minh họa cho từ 铣刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铣刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHGU (重金竹土山)
    • Bảng mã:U+94E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp