铜洗净剂 Tóng xǐ jìng jì

Từ hán việt: 【đồng tẩy tịnh tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铜洗净剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng tẩy tịnh tễ). Ý nghĩa là: Dung dịch lau chùi đánh bóng đồng (copper cleaner).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铜洗净剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铜洗净剂 khi là Danh từ

Dung dịch lau chùi đánh bóng đồng (copper cleaner)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜洗净剂

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • - cài 没有 méiyǒu 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 牙碜 yáchěn

    - rau rửa không sạch, hơi nhám.

  • - zhè 菠菜 bōcài 没洗 méixǐ 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 土腥气 tǔxīngqì

    - rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.

  • - 鞋子 xiézi 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy giặt sạch đôi giầy.

  • - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

  • - 马路上 mǎlùshàng 经过 jīngguò 一场 yīchǎng 暴风雨 bàofēngyǔ de 冲洗 chōngxǐ 好像 hǎoxiàng 格外 géwài 干净 gānjìng le

    - qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.

  • - 袜子 wàzi bèi hěn 干净 gānjìng

    - Đôi tất đã được giặt rất sạch.

  • - de shān dōu 干净 gānjìng le

    - Tất cả quần áo của tôi đều được giặt sạch.

  • - zhè shì 建议案 jiànyìàn de 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo 外观 wàiguān 家居 jiājū 清洁剂 qīngjiéjì 清洗 qīngxǐ

    - Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 干净 gānjìng le

    - Chiếc áo này không giặt sạch được rồi.

  • - 苹果 píngguǒ 干净 gānjìng le

    - Tôi đã rửa sạch quả táo rồi.

  • - 蛤蜊 gélí 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ 干净 gānjìng

    - Nghêu cần phải được rửa sạch.

  • - 衣服 yīfú 浆洗 jiāngxǐ hěn 干净 gānjìng

    - quần áo giặt và hồ rất sạch.

  • - 漂洗 piǎoxǐ hòu 衣服 yīfú 更加 gèngjiā 干净 gānjìng

    - Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.

  • - 妈妈 māma de wǎn 特别 tèbié 干净 gānjìng

    - Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.

  • - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铜洗净剂

Hình ảnh minh họa cho từ 铜洗净剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜洗净剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao