Đọc nhanh: 铜丝刷 (đồng ty xoát). Ý nghĩa là: Cọ đồng (copper brush).
Ý nghĩa của 铜丝刷 khi là Danh từ
✪ Cọ đồng (copper brush)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜丝刷
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铜丝刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜丝刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
刷›
铜›