Đọc nhanh: 铁轮圈 (thiết luân khuyên). Ý nghĩa là: Vành xe.
Ý nghĩa của 铁轮圈 khi là Danh từ
✪ Vành xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁轮圈
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 耳轮
- vành tai
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁轮圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁轮圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
轮›
铁›