Đọc nhanh: 铁托 (thiết thác). Ý nghĩa là: Nguyên soái Josip Broz Tito (1892-1980), nhà lãnh đạo quân sự và chính trị cộng sản Nam Tư, tổng thống Nam Tư 1945-1980.
Ý nghĩa của 铁托 khi là Danh từ
✪ Nguyên soái Josip Broz Tito (1892-1980), nhà lãnh đạo quân sự và chính trị cộng sản Nam Tư, tổng thống Nam Tư 1945-1980
Marshal Josip Broz Tito (1892-1980), Yugoslav military and communist political leader, president of Yugoslavia 1945-1980
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁托
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
铁›