Đọc nhanh: 钻井机械 (toản tỉnh cơ giới). Ý nghĩa là: Máy móc khoan.
Ý nghĩa của 钻井机械 khi là Danh từ
✪ Máy móc khoan
《钻井机械》是2006年8月1日石油工业出版社出版的图书,作者是孙松尧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻井机械
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 机械
- máy móc.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 机械工程 很 复杂
- Kỹ thuật cơ khí rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻井机械
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻井机械 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
机›
械›
钻›