钡餐 bèicān

Từ hán việt: 【bối xan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钡餐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bối xan). Ý nghĩa là: uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày... Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không). Ví dụ : - uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钡餐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钡餐 khi là Danh từ

uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày... Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không)

诊断某些食管、胃肠道疾患的一种检查方法 病人服硫酸钡后,用X射线透视或拍片检查有无病变

Ví dụ:
  • - 钡餐 bèicān 造影 zàoyǐng

    - uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钡餐

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • - chī 自助餐 zìzhùcān 不能 bùnéng 浪费 làngfèi

    - Ăn buffet không được lãng phí.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng shōu 小费 xiǎofèi

    - Nhà hàng này không nhận típ.

  • - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 论份 lùnfèn 收费 shōufèi

    - Nhà hàng này tính phí theo suất.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 免费 miǎnfèi 早餐 zǎocān 服务 fúwù

    - Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.

  • - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 晚上 wǎnshang hěn 冷落 lěngluò

    - Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.

  • - 爸爸 bàba zài 餐厅 cāntīng 悠闲地 yōuxiándì 喝茶 hēchá

    - Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.

  • - 营养 yíngyǎng 早餐 zǎocān

    - Bữa sáng dinh dưỡng.

  • - 尸位素餐 shīwèisùcān

    - ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.

  • - 每天 měitiān 按时 ànshí shí 早餐 zǎocān

    - Hàng ngày anh ấy ăn sáng đúng giờ.

  • - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 按时 ànshí 就餐 jiùcān

    - Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.

  • - 按时 ànshí 就餐 jiùcān 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Ăn uống đúng giờ có lợi cho sức khỏe.

  • - 这片 zhèpiàn 滩地 tāndì 适合 shìhé 野餐 yěcān

    - Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.

  • - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • - 钡餐 bèicān 造影 zàoyǐng

    - uống xun-phát ba-ri để chụp X quang

  • - 这个 zhègè 西餐厅 xīcāntīng hěn 不错 bùcuò

    - Nhà hàng món Âu này rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钡餐

Hình ảnh minh họa cho từ 钡餐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钡餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CBO (金月人)
    • Bảng mã:U+94A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao