Đọc nhanh: 钡餐 (bối xan). Ý nghĩa là: uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày... Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không). Ví dụ : - 钡餐造影 uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
Ý nghĩa của 钡餐 khi là Danh từ
✪ uống sun-fát ba-ri (một phương pháp chẩn đoán các bệnh đường thực quản, dạ dày... Sau khi người bệnh uống sun-fát ba-ri, chiếu tia X hoặc chụp phim kiểm tra bệnh có biến chuyển gì không)
诊断某些食管、胃肠道疾患的一种检查方法 病人服硫酸钡后,用X射线透视或拍片检查有无病变
- 钡餐 造影
- uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钡餐
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 擦洗 餐桌
- lau bàn ăn
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 营养 早餐
- Bữa sáng dinh dưỡng.
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 他 每天 按时 食 早餐
- Hàng ngày anh ấy ăn sáng đúng giờ.
- 他们 每天 都 按时 就餐
- Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.
- 按时 就餐 有助于 健康
- Ăn uống đúng giờ có lợi cho sức khỏe.
- 这片 滩地 适合 野餐
- Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 钡餐 造影
- uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钡餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钡餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钡›
餐›