钟声 zhōng shēng

Từ hán việt: 【chung thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钟声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chung thanh). Ý nghĩa là: Tiếng chuông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钟声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钟声 khi là Danh từ

Tiếng chuông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟声

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • - 钟声 zhōngshēng 响亮 xiǎngliàng 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông ngân vang vọng lại.

  • - 钟摆 zhōngbǎi 发出 fāchū 均匀 jūnyún de 声音 shēngyīn

    - Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.

  • - 声如洪钟 shēngrúhóngzhōng

    - tiếng như tiếng chuông

  • - 钟声 zhōngshēng cēng cēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng chuông kêu vang.

  • - 远远 yuǎnyuǎn 传来 chuánlái 报晓 bàoxiǎo de 钟声 zhōngshēng

    - từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng

  • - 闹钟 nàozhōng 每秒 měimiǎo xiǎng le 一声 yīshēng

    - Đồng hồ báo thức mỗi giây reo lên một tiếng.

  • - 新年 xīnnián de 钟声 zhōngshēng 来临 láilín le

    - Tiếng chuông năm mới đã đến.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钟声

Hình ảnh minh họa cho từ 钟声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao