Đọc nhanh: 钉耙 (đinh ba). Ý nghĩa là: đinh ba; bừa cào; cào, cái cào, bừa.
Ý nghĩa của 钉耙 khi là Danh từ
✪ đinh ba; bừa cào; cào
作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙
✪ cái cào
用铁钉做齿的耙子, 是碎土、平土的农具
✪ bừa
耲耙东北地区一种翻土的农具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉耙
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 钉
- Đinh.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉耙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耙›
钉›