钉梢 dīng shāo

Từ hán việt: 【đinh sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钉梢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh sao). Ý nghĩa là: theo dõi; bám theo; bám đuôi, bám sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钉梢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钉梢 khi là Động từ

theo dõi; bám theo; bám đuôi

暗中跟在后面 (监视人的行动) 也作盯梢

bám sát

紧跟着不放松

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉梢

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - àn 图钉 túdīng

    - Đóng đinh rệp

  • - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 安插 ānchā 钉子 dīngzi

    - xếp đặt người mai phục.

  • - 窗子 chuāngzi 钉死 dìngsǐ

    - Đóng đinh cửa sổ lại.

  • - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • - 紧紧 jǐnjǐn 钉住 dìngzhù 目标 mùbiāo

    - Bám sát theo mục tiêu.

  • - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • - 五月 wǔyuè 末梢 mòshāo

    - cuối tháng năm.

  • - shù de shāo 巴在动 bāzàidòng

    - Ngọn cây đang động.

  • - dīng

    - Đinh.

  • - 墙上 qiángshàng dīng 很多 hěnduō dīng

    - Trên tường đóng rất nhiều đinh.

  • - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • - 打唇 dǎchún dīng 或者 huòzhě 眉钉 méidīng shì 什么样 shénmeyàng de 体验 tǐyàn

    - Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.

  • - 天刚亮 tiāngāngliàng 影影绰绰 yǐngyǐngchuòchuò 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 墙外 qiángwài de 槐树 huáishù 梢儿 shāoér

    - Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钉梢

Hình ảnh minh họa cho từ 钉梢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉梢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao