Hán tự: 鐾
Đọc nhanh: 鐾 (tý). Ý nghĩa là: liếc dao; mài dao. Ví dụ : - 鐾刀。 mài dao. - 鐾刀布。 vải liếc dao
Ý nghĩa của 鐾 khi là Động từ
✪ liếc dao; mài dao
把刀在布、皮、石头等上面反复磨擦,使锋利
- 鐾刀
- mài dao
- 鐾刀布
- vải liếc dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鐾
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 鐾刀
- mài dao
Hình ảnh minh họa cho từ 鐾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鐾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鐾›