Đọc nhanh: 金刚钻 (kim cương toản). Ý nghĩa là: bọ cánh cam, đá kim cương; kim cương.
Ý nghĩa của 金刚钻 khi là Danh từ
✪ bọ cánh cam
昆虫,成虫是黄绿色小蛾,前翅有三个小红点,后翅银白色,幼虫纺锤形,淡灰色,有肉刺是农业害虫,危害棉、木棉、向日葵等作物2.đá kim cương; kim cương金刚石
✪ đá kim cương; kim cương
碳的同素异形体, 是在高压高温下的岩浆里形成的八面体结晶, 也可以用人工制造纯净的无色透明, 有光泽, 有极强的折光力硬度为10, 是已知的最硬物质经过琢磨的叫钻石, 做首饰用工业上用作高级的切削和研磨材料也叫金刚钻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚钻
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 金叵罗
- tách vàng.
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 浅尝辄止 ( 刚 入门 就 停止 了 钻研 )
- không chuyên sâu nghiên cứu.
- 我刚 买 一个 新 钻
- Tôi vừa mua một cái khoan mới.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金刚钻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金刚钻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刚›
金›
钻›