Đọc nhanh: 重文 (trọng văn). Ý nghĩa là: chữ dị thể; cách viết khác; chữ biến thể.
Ý nghĩa của 重文 khi là Danh từ
✪ chữ dị thể; cách viết khác; chữ biến thể
异体字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重文
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 敌人 毁 了 重要文件
- Kẻ thù đốt bỏ tài liệu quan trọng.
- 这 本书 是 重要 的 文献
- Quyển sách này là tài liệu quan trọng.
- 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 编 按 这段 文字 很 重要
- Phần ghi chú đoạn văn này rất quan trọng.
- 我 慎重 地 处理 了 文件
- Tôi cẩn thận xử lý tài liệu.
- 这宗 文件 十分 重要
- Đống tài liệu này rất quan trọng.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 句读 在 古文 中 非常 重要
- Ngắt câu rất quan trọng trong văn cổ.
- 刚刚 收到 了 一件 重要文件
- Tôi vừa nhận được một tài liệu quan trọng.
- 她 为 文学 作出 重大贡献
- Bà có những đóng góp đáng kể cho văn học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
重›