Đọc nhanh: 里落 (lí lạc). Ý nghĩa là: lý.
Ý nghĩa của 里落 khi là Danh từ
✪ lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里落
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 狗 把 猫 困 在 角落里
- Con chó đã vây quanh con mèo ở góc phòng.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 她 在 角落里 哭泣
- Cô ấy đang khóc thầm trong góc.
- 孩子 憋 在 角落里 哭泣
- Đứa trẻ tức giận khóc trong góc.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 新 柜子 放在 卧室 角落里
- Cái tủ mới được đặt trong góc phòng ngủ.
- 她 匿 在 角落里
- Cô ấy trốn trong góc.
- 公园 里 落英缤纷
- Trong công viên, hoa rơi rụng đầy đất.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm落›
里›