Hán tự: 酯
Đọc nhanh: 酯 (chỉ). Ý nghĩa là: ê-te (hoá học). Ví dụ : - 酯化作用。 sự ê-te hoá.
Ý nghĩa của 酯 khi là Danh từ
✪ ê-te (hoá học)
有机化合物的一类,是酸分子中能电离的氢原子被经基取代而成的化合物是动植物油脂的主要部分
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酯
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
Hình ảnh minh họa cho từ 酯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酯›