Hán tự: 峙
Đọc nhanh: 峙 (trĩ.trì). Ý nghĩa là: sừng sững; đứng sừng sững. Ví dụ : - 对峙 đứng đối mặt
Ý nghĩa của 峙 khi là Từ điển
✪ sừng sững; đứng sừng sững
耸立;屹立
- 对峙
- đứng đối mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峙
- 两山 对峙
- hai quả núi đứng song song
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 对峙
- đứng đối mặt
Hình ảnh minh họa cho từ 峙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峙›