zhì

Từ hán việt: 【trĩ.trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trĩ.trì). Ý nghĩa là: sừng sững; đứng sừng sững. Ví dụ : - đứng đối mặt

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

sừng sững; đứng sừng sững

耸立;屹立

Ví dụ:
  • - 对峙 duìzhì

    - đứng đối mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 两山 liǎngshān 对峙 duìzhì

    - hai quả núi đứng song song

  • - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • - 对峙 duìzhì

    - đứng đối mặt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峙

Hình ảnh minh họa cho từ 峙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ
    • Nét bút:丨フ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UGDI (山土木戈)
    • Bảng mã:U+5CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình