Đọc nhanh: 邻邦 (lân bang). Ý nghĩa là: lân bang; nước láng giềng. Ví dụ : - 友好邻邦。 nước láng giềng giao hữu.
Ý nghĩa của 邻邦 khi là Danh từ
✪ lân bang; nước láng giềng
接壤的国家
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻邦
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 远亲近邻
- anh em trong họ ngoài làng.
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 艾姓 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Ngải rất nhiệt tình.
- 我 曾 暗恋 那个 邻居
- Tôi từng yêu thầm người hàng xóm đó.
- 邻居家 的 小孩 很 可爱
- Bé nhà hàng xóm rất dễ thương.
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 那个 姓黄 的 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Hoàng đó rất nhiệt tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邻邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邻邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邦›
邻›