yōng

Từ hán việt: 【ung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung). Ý nghĩa là: Ung Giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc), Ung (tên gọi khác của thành phố Nam Ninh, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc); ung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ung Giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

邕江,水名,在广西

Ung (tên gọi khác của thành phố Nam Ninh, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc); ung

广西南宁的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邕

Hình ảnh minh họa cho từ 邕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVRAU (女女口日山)
    • Bảng mã:U+9095
    • Tần suất sử dụng:Thấp